Trang chủ301161 • SHE
add
Voneseals Technology Shanghai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,62 ¥ - 20,42 ¥
Phạm vi một năm
11,77 ¥ - 28,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
42,49
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,04 Tr | 137,83% |
Chi phí hoạt động | 49,11 Tr | 108,23% |
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | 133,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,03 Tr | 235,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,74 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 49,05% |
Tổng nợ | 413,41 Tr | 372,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | 133,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,76 Tr | 2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,61 Tr | -75,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,60 Tr | -55,53% |
Dòng tiền tự do | 9,89 Tr | 172,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
319