Trang chủ301162 • SHE
add
State Power Rixin Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,40 ¥ - 50,39 ¥
Phạm vi một năm
24,88 ¥ - 58,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
61,74
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,05 Tr | 40,14% |
Chi phí hoạt động | 61,18 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 16,61 Tr | 34,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | 190,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,13 Tr | -8,10% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 31,48% |
Tổng nợ | 685,14 Tr | 111,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,61 Tr | 34,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,63 Tr | 78,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,47 Tr | 2,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,70 Tr | 1.050,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,40 Tr | 26,40% |
Dòng tiền tự do | -64,49 Tr | -29,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
687