Trang chủ301163 • SHE
add
Jiangsu Hongde Special Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,02 ¥ - 23,72 ¥
Phạm vi một năm
12,62 ¥ - 31,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
59,72
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,45 Tr | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 442,68 N | -94,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -95,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | -44,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,30 Tr | 5,19% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 0,08% |
Tổng nợ | 237,51 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,68 N | -94,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,07 Tr | -66,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,75 Tr | -960,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 61,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,60 Tr | -171,23% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | -94,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
614