Trang chủ301165 • SHE
add
Ruijie Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 74,87 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 94,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
61,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 9,02% |
Thu nhập ròng | 162,34 Tr | 32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 Tr | 165,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -36,05% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 13,62% |
Tổng nợ | 4,93 T | 20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,34 Tr | 32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,61 Tr | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,94 Tr | 131,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,39 Tr | -230.089,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,33 Tr | -114,19% |
Dòng tiền tự do | -146,36 Tr | -124,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.137