Trang chủ301165 • SHE
add
Ruijie Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,16 ¥ - 49,44 ¥
Phạm vi một năm
24,90 ¥ - 57,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
52,13
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 876,93 Tr | -18,10% |
Thu nhập ròng | 257,96 Tr | 85,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 73,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,63 Tr | 131,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 14,87% |
Tổng nợ | 4,79 T | 24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,96 Tr | 85,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,64 Tr | 49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,24 Tr | -877,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,26 Tr | -125,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,27 Tr | -249,70% |
Dòng tiền tự do | 505,12 Tr | 291,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.069