Trang chủ301166 • SHE
add
Shanghai Universal Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,84 ¥ - 28,97 ¥
Phạm vi một năm
24,37 ¥ - 38,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,37 Tr | -20,34% |
Chi phí hoạt động | 56,60 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -219,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | -249,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,97 Tr | -143,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -4,91% |
Tổng nợ | 192,70 Tr | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -219,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,03 Tr | 60,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,84 Tr | -598,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,93 Tr | -158,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,81 Tr | -261,16% |
Dòng tiền tự do | -68,37 Tr | 7,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
655