Trang chủ301167 • SHE
add
Anhui Provincl Arcl Dgn and Rrh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,21 ¥
Phạm vi một năm
10,15 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
101,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,42 Tr | -40,72% |
Chi phí hoạt động | 39,63 Tr | 30,32% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -67,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | -44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 Tr | -71,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,06 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 2,10% |
Tổng nợ | 419,32 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -67,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,01 Tr | 156,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -105,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 176,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,20 Tr | -48,74% |
Dòng tiền tự do | 54,92 Tr | 525,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
961