Trang chủ301167 • SHE
add
Anhui Provincl Arcl Dgn and Rrh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,09 ¥ - 14,58 ¥
Phạm vi một năm
8,51 ¥ - 17,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
51,13
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,52 Tr | -45,42% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 74,02% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -84,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -72,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -89,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,43 Tr | -0,06% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,73% |
Tổng nợ | 378,85 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -84,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,58 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,60 Tr | 5.976,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 1.804,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,63 Tr | 16,12% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | -113,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
961