Trang chủ301168 • SHE
add
Jiangsu Tongling Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,50 ¥ - 27,70 ¥
Phạm vi một năm
22,16 ¥ - 38,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,36 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,96 Tr | -32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 7,79% |
Tổng nợ | 1,41 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,59 Tr | 112,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,17 Tr | -231,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,92 Tr | 406,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,19 Tr | -219,63% |
Dòng tiền tự do | -107,18 Tr | 43,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
1.535