Trang chủ301168 • SHE
add
Jiangsu Tongling Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 27,24 ¥
Phạm vi một năm
23,33 ¥ - 47,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
35,98
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,48 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -87,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | -80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -4,59% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,26 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,07 Tr | -167,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,51 Tr | -278,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,71 Tr | -297,64% |
Dòng tiền tự do | -153,55 Tr | -94,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
1.460