Trang chủ301170 • SHE
add
Wuxi Xinan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,98 ¥ - 24,71 ¥
Phạm vi một năm
16,67 ¥ - 36,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,01 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | 24,59 Tr | 0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,45 Tr | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,71 Tr | 0,48% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 2,68% |
Tổng nợ | 177,42 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,59 Tr | 0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,06 Tr | 528,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,88 Tr | 110,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,09 Tr | 116,13% |
Dòng tiền tự do | -62,81 Tr | 30,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.351