Trang chủ301170 • SHE
add
Wuxi Xinan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,31 ¥ - 24,96 ¥
Phạm vi một năm
18,24 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,32 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 22,83 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,57 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,99 Tr | 16,84% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 2,98% |
Tổng nợ | 160,97 Tr | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,50 Tr | 47,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,87 Tr | -428,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,57 Tr | -337,64% |
Dòng tiền tự do | -33,86 Tr | -1.056,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.366