Trang chủ301172 • SHE
add
Sichuan Joyou Digtl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,00 ¥ - 25,82 ¥
Phạm vi một năm
21,28 ¥ - 39,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
68,91
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,47 Tr | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -94,00% |
Thu nhập ròng | 15,85 Tr | -20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | 218,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,40 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 0,37% |
Tổng nợ | 334,43 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,85 Tr | -20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,96 Tr | 143,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,68 Tr | -143,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,34 N | 99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,81 Tr | -84,37% |
Dòng tiền tự do | -52,97 Tr | -6.843,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
333