Trang chủ301175 • SHE
add
Beijing China Sci Runyu Env Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,82 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CNY
Số lượng trung bình
42,28 Tr
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,66 Tr | 18,28% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 99,88 Tr | 47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,39 Tr | 27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -8,52% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 14,77% |
Tổng nợ | 3,63 T | 25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,88 Tr | 47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,51 Tr | 62,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,73 Tr | 43,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,53 Tr | 159,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,30 Tr | 178,54% |
Dòng tiền tự do | -152,97 Tr | 66,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
913