Trang chủ301176 • SHE
add
Ganzhou Yihao New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,88 ¥ - 19,93 ¥
Phạm vi một năm
7,40 ¥ - 33,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,90 Tr | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | -17,22 Tr | -331,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -345,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | -68,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,30 Tr | -29,19% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 4,94% |
Tổng nợ | 977,10 Tr | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,22 Tr | -331,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,02 Tr | -7.386,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,26 Tr | -50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,43 Tr | 29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,00 Tr | -32,75% |
Dòng tiền tự do | -220,96 Tr | -67,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
933