Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,34 ¥ - 34,22 ¥
Phạm vi một năm
16,68 ¥ - 38,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,36 Tr | -70,85% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | -68,57% |
Thu nhập ròng | -28,39 Tr | -357,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,53 | -983,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,24 Tr | -180,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,62 Tr | -36,47% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 27,72% |
Tổng nợ | 567,35 Tr | 172,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,39 Tr | -357,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,49 Tr | -54,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,42 Tr | 174,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,34 Tr | 16.474,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,34 Tr | 4,28% |
Dòng tiền tự do | 162,64 Tr | 17,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
320