Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 31,30 ¥
Phạm vi một năm
14,20 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,51 Tr | -18,68% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 34,91% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -178,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -197,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -544,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,43 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,32% |
Tổng nợ | 211,04 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -178,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 116,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,01 Tr | 33,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,01 Tr | 145,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,86 Tr | 534,10% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 103,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
320