Trang chủ301180 • SHE
add
Suzhou Wanxiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,91 ¥ - 15,12 ¥
Phạm vi một năm
10,86 ¥ - 20,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
431,27
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,97 Tr | 34,27% |
Chi phí hoạt động | 38,25 Tr | -10,18% |
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,93 Tr | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,28 Tr | -60,95% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,59% |
Tổng nợ | 403,97 Tr | 31,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,72 Tr | -5.680,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,23 Tr | 39,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,10 Tr | 137,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,74 Tr | 17,62% |
Dòng tiền tự do | -182,59 Tr | -432,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.255