Trang chủ301180 • SHE
add
Suzhou Wanxiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,82 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 20,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,72 Tr | 34,47% |
Chi phí hoạt động | 46,86 Tr | 23,58% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 2.125,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 1.637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,94 Tr | 1.037,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,62 Tr | -63,27% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 10,18% |
Tổng nợ | 515,60 Tr | 56,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 2.125,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -93,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,83 Tr | 44,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | -1.056,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,87 Tr | -13,26% |
Dòng tiền tự do | -104,18 Tr | -178,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.353