Trang chủ301182 • SHE
add
Henan Carve Electronics Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,89 ¥ - 37,03 ¥
Phạm vi một năm
9,06 ¥ - 48,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,30 Tr | 59,65% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | -56,13% |
Thu nhập ròng | -18,58 Tr | -47,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | 7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,75 Tr | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,42 Tr | 0,08% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 56,92% |
Tổng nợ | 994,47 Tr | 302,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,58 Tr | -47,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,17 Tr | -179,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,01 Tr | 149,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,28 Tr | 676,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 146,28% |
Dòng tiền tự do | -178,13 Tr | -8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.500