Trang chủ301183 • SHE
add
Hubei DOTI Micro Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ¥ - 56,51 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
9,90 Tr
Tỷ số P/E
193,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,14 Tr | 82,05% |
Chi phí hoạt động | 19,33 Tr | 34,11% |
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | 348,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 236,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,71 Tr | 880,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,77 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 16,34% |
Tổng nợ | 396,14 Tr | 61,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | 348,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,16 Tr | -102,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,97 Tr | -5.661,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,45 Tr | 379,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 Tr | -142,80% |
Dòng tiền tự do | -105,31 Tr | -148,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
1.200