Trang chủ301183 • SHE
add
Hubei DOTI Micro Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,54 ¥ - 45,29 ¥
Phạm vi một năm
31,79 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
52,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,01 Tr | 26,88% |
Chi phí hoạt động | 15,51 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 155,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 101,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,51 Tr | -5,74% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 11,01% |
Tổng nợ | 409,46 Tr | 15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 155,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,01 Tr | -2.703,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,59 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,40 Tr | 282,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 Tr | 182,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
1.480