Trang chủ301185 • SHE
add
Shandong Shanda Oumasoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ¥ - 18,41 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 23,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
39,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,65 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,81 | 22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,41 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,08 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 3,34% |
Tổng nợ | 16,54 Tr | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,46 Tr | 42,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 Tr | -61.713,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,20 Tr | -28,82% |
Dòng tiền tự do | -41,44 Tr | -32,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
373