Trang chủ301186 • SHE
add
Nantong Chaoda Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,40 ¥ - 40,40 ¥
Phạm vi một năm
21,89 ¥ - 45,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
35,31
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,74 Tr | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 33,21 Tr | 37,31% |
Thu nhập ròng | 25,51 Tr | -21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,77 Tr | -19,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,64 Tr | 1,30% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 3,89% |
Tổng nợ | 780,54 Tr | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,51 Tr | -21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,08 Tr | -53,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,43 Tr | 204,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,62 Tr | 152,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,86 Tr | 227,01% |
Dòng tiền tự do | -17,84 Tr | -342,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.199