Trang chủ301188 • SHE
add
Shandong Linuo Pharmacutcl Pckgng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ¥ - 17,88 ¥
Phạm vi một năm
10,78 ¥ - 19,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
49,54
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,98 Tr | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 21,58 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 40,52 Tr | 63,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | 58,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,07 Tr | 1,48% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 15,27% |
Tổng nợ | 865,61 Tr | 49,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,52 Tr | 63,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,30 Tr | 48,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,93 Tr | 507,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 Tr | 124,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,95 Tr | 513,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.250