Trang chủ301191 • SHE
add
Shenzhen Phoenix Telecom Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,88 ¥ - 91,66 ¥
Phạm vi một năm
56,19 ¥ - 144,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
65,79
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,77 Tr | -28,77% |
Chi phí hoạt động | 36,58 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | -68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | -77,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 4,63% |
Tổng nợ | 654,05 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | -68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,01 Tr | -48,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,57 Tr | -746,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 Tr | 22,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,43 Tr | -186,26% |
Dòng tiền tự do | 144,26 Tr | 8,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.401