Trang chủ301192 • SHE
add
Shiyan Taixiang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ¥ - 31,25 ¥
Phạm vi một năm
14,06 ¥ - 32,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,85 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 18,23 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | -13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,22 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 822,84 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 221,33 Tr | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | -13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 Tr | -54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,13 Tr | 54,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,17 Tr | -1.035,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,16 Tr | 45,48% |
Dòng tiền tự do | -13,33 Tr | -274,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
595