Trang chủ301192 • SHE
add
Shiyan Taixiang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,71 ¥ - 18,49 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 23,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
37,06
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,28 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 16,16 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 21,99 Tr | 116,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,69 | 122,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,24 Tr | 54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,99 Tr | 0,48% |
Tổng tài sản | 841,57 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 243,95 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,99 Tr | 116,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 Tr | 2.558,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 Tr | -2.251,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 94,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | 80,51% |
Dòng tiền tự do | -28,19 Tr | 30,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
545