Trang chủ301193 • SHE
add
Ningbo Homelink Eco-iTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,01 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
12,91 ¥ - 20,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,81 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 89,47 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | -24,96 Tr | -157,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -156,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,56 Tr | -46,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,36 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 13,70% |
Tổng nợ | 2,79 T | 28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,96 Tr | -157,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,79 Tr | -152,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,25 Tr | 36,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,08 Tr | 265,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,67 Tr | 65,53% |
Dòng tiền tự do | -445,74 Tr | -2,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
3.670