Trang chủ301196 • SHE
add
Xiamen Voke Mold & Plastic Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,47 ¥ - 69,18 ¥
Phạm vi một năm
25,85 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,49 Tr | 64,37% |
Chi phí hoạt động | 80,70 Tr | 34,18% |
Thu nhập ròng | 77,39 Tr | 105,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,14 Tr | 88,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,72 Tr | -10,39% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 9,27% |
Tổng nợ | 727,67 Tr | 39,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,39 Tr | 105,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,85 Tr | 199,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,72 Tr | 57,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,14 Tr | 73,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 Tr | 229,03% |
Dòng tiền tự do | -381,34 Tr | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.566