Trang chủ301196 • SHE
add
Xiamen Voke Mold & Plastic Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,04 ¥ - 49,63 ¥
Phạm vi một năm
25,85 ¥ - 49,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
25,19
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,72 Tr | 32,90% |
Chi phí hoạt động | 87,93 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | 63,75 Tr | 25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,02 Tr | 29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,71 Tr | -43,90% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 4,53% |
Tổng nợ | 628,30 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,75 Tr | 25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,05 Tr | 647,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,01 Tr | -223,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,98 Tr | -804,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,29 Tr | -175,34% |
Dòng tiền tự do | -419,33 Tr | 26,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.594