Trang chủ301197 • SHE
add
Hebei Gongda Keya Technology Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,41 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
10,57 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,78 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 18,91 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 31,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 30,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,83 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 12,72% |
Tổng nợ | 365,30 Tr | 79,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 31,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,65 Tr | 25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,87 Tr | -48,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | 135,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,52 Tr | 27,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
492