Trang chủ301198 • SHE
add
Ningbo Joy Intelligent Logst Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ¥ - 10,11 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,67 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 14,53 Tr | 35,00% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -129,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -127,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | -67,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,07 Tr | -54,09% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -11,72% |
Tổng nợ | 307,19 Tr | -27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -129,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,69 Tr | -527,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,26 Tr | -87,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,10 Tr | -152,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,32 Tr | -284,45% |
Dòng tiền tự do | -66,30 Tr | 25,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
369