Trang chủ301199 • SHE
add
MH Robot & Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,51 ¥ - 25,12 ¥
Phạm vi một năm
14,76 ¥ - 28,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
33,62
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,23 Tr | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 23,21 Tr | -18,01% |
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 42,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 56,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,27 Tr | 68,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,19 Tr | 14,86% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,13 T | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,09 Tr | 42,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,46 Tr | -152,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,01 Tr | 127,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,55 Tr | 106,62% |
Dòng tiền tự do | -68,10 Tr | 23,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.072