Trang chủ3011 • TPE
add
Ji-Haw Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,20 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 33,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T TWD
Số lượng trung bình
800,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,52 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 105,46 Tr | 33,32% |
Thu nhập ròng | -98,87 Tr | 3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,28 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,92 Tr | -49,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,79 Tr | 16,18% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 36,60% |
Tổng nợ | 1,36 T | 66,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,87 Tr | 3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,09 Tr | -398,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,67 Tr | 126,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,12 Tr | -43,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,93 Tr | 5.721,23% |
Dòng tiền tự do | -28,13 Tr | 84,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.395