Trang chủ3011 • TPE
add
Ji-Haw Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,35 NT$ - 31,80 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 39,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
965,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,45 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 84,19 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | -41,77 Tr | -339,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,79 | -364,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,08 Tr | -325,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,47 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 44,79% |
Tổng nợ | 997,24 Tr | 38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,77 Tr | -339,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,22 Tr | -361,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,44 Tr | -297,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,27 Tr | 13.568,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,54 Tr | -1.122,20% |
Dòng tiền tự do | -63,54 Tr | -820,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.395