Trang chủ3011 • TPE
add
Ji-Haw Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 18,85 NT$
Phạm vi một năm
17,10 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,95 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 90,89 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | -74,26 Tr | -251,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,30 | -211,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,88 Tr | -222,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,91 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 69,70% |
Tổng nợ | 1,19 T | 80,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,26 Tr | -251,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,37 Tr | -11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,64 Tr | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,95 Tr | 21.653,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,74 Tr | 86,63% |
Dòng tiền tự do | -27,66 Tr | 32,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.395