Trang chủ3011 • TPE
add
Ji-Haw Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,60 NT$ - 12,05 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 33,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TWD
Số lượng trung bình
317,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,38 Tr | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 92,10 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | -69,20 Tr | -104,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,91 | -133,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,95 Tr | -145,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,13 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 53,82% |
Tổng nợ | 1,28 T | 36,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,20 Tr | -104,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,07 Tr | -1.141,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,75 Tr | 15,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | -95,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,17 Tr | -303,45% |
Dòng tiền tự do | -41,80 Tr | -276,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.395