Trang chủ3011 • TYO
add
Banners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 153,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
533,49 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,75 Tr | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 1,93% |
Tổng nợ | 6,21 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86