Trang chủ301200 • SHE
add
Shenzhen Han's CNC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 38,74 ¥
Phạm vi một năm
26,76 ¥ - 44,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
45,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,85 Tr | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 141,58 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 116,77 Tr | 83,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 43,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,95 Tr | 103,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -0,71% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 29,34% |
Tổng nợ | 3,35 T | 77,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,77 Tr | 83,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,40 Tr | -755,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,95 Tr | 38,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 153,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,05 Tr | 118,54% |
Dòng tiền tự do | -466,57 Tr | -66,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.309