Trang chủ301200 • SHE
add
Shenzhen Han's CNC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,75 ¥ - 38,76 ¥
Phạm vi một năm
26,76 ¥ - 41,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
86,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,22 Tr | 111,09% |
Chi phí hoạt động | 126,42 Tr | 166,43% |
Thu nhập ròng | 59,81 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -55,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,71 Tr | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -46,35% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 10,46% |
Tổng nợ | 1,77 T | 64,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,81 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | -72,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,40 Tr | -236,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,23 Tr | -1.739,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,06 Tr | -2.219,99% |
Dòng tiền tự do | -158,22 Tr | -40,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
1.978