Trang chủ301201 • SHE
add
Chengda Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,45 ¥ - 21,56 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 26,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
44,65
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,31 Tr | -24,37% |
Chi phí hoạt động | 40,43 Tr | 39,02% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -107,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -109,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | -63,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -16,33% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -0,59% |
Tổng nợ | 245,09 Tr | 55,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -107,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,96 Tr | -160,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,30 Tr | 308,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 Tr | 114,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,03 Tr | 281,34% |
Dòng tiền tự do | -130,18 Tr | -134,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
557