Trang chủ301203 • SHE
add
Hangzhou Guotai EnvrnmntlPrtctnTechCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,20 ¥ - 29,65 ¥
Phạm vi một năm
23,31 ¥ - 45,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
539,84 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,71 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | 31,86% |
Thu nhập ròng | 37,45 Tr | -24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,19 | -28,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,89 Tr | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,27 Tr | -3,66% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,48% |
Tổng nợ | 54,34 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,45 Tr | -24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,84 Tr | -29,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | 79,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,98 Tr | 14,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,76 Tr | 25,72% |
Dòng tiền tự do | 27,33 Tr | 131,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
313