Trang chủ301208 • SHE
add
ChinaEtek Service & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,33 ¥ - 42,33 ¥
Phạm vi một năm
17,88 ¥ - 48,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
35,40
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,07 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 58,91 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | -20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,78 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,16 Tr | -23,78% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 3,46% |
Tổng nợ | 357,12 Tr | -8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | -20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,82 Tr | -278,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 Tr | -2.148,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,95 Tr | -8.752,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,61 Tr | -476,67% |
Dòng tiền tự do | -45,94 Tr | -186,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
956