Trang chủ301210 • SHE
add
Wuxi JinYang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,88 ¥ - 41,10 ¥
Phạm vi một năm
17,70 ¥ - 63,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
84,25
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,13 Tr | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 26,02 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,11 Tr | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,23 Tr | 4,72% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 10,90% |
Tổng nợ | 544,58 Tr | 73,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -975,38 N | 95,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,52 Tr | -186,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,57 Tr | 161,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,21 Tr | -8,97% |
Dòng tiền tự do | -114,36 Tr | 34,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.549