Trang chủ301210 • SHE
add
Wuxi JinYang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,69 ¥ - 35,90 ¥
Phạm vi một năm
24,24 ¥ - 48,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
60,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,23 Tr | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 26,29 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,23 Tr | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,14 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 7,25% |
Tổng nợ | 448,16 Tr | 33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,50 Tr | 137,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,12 Tr | 95,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,06 Tr | 103,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | 101,13% |
Dòng tiền tự do | -64,16 Tr | 84,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.348