Trang chủ301211 • SHE
add
Hubei Biocause Heilen Pharmacetcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,30 ¥ - 20,00 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 25,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
10,23 Tr
Tỷ số P/E
53,30
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,13 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 24,55 Tr | -32,38% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -70,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | -115,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -263,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -2,47% |
Tổng nợ | 141,64 Tr | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | -52,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,43 Tr | -1.348,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,92 Tr | -62.966,11% |
Dòng tiền tự do | -21,78 Tr | 35,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
1.012