Trang chủ301213 • SHE
add
Sichuan Dscvry Drm Scnc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,10 ¥ - 40,66 ¥
Phạm vi một năm
19,10 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | 85,16% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -55,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | 2.813,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,91 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 931,09 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 119,07 Tr | 62,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,89 Tr | 56,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,75 Tr | -11.373,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,97 Tr | -238,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,61 Tr | -148,45% |
Dòng tiền tự do | -28,85 Tr | 8,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
331