Trang chủ301216 • SHE
add
Wankai New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T CNY
Số lượng trung bình
7,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 65,25 Tr | -61,42% |
Thu nhập ròng | -207,00 Tr | -371,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | -433,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,06 Tr | 56,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,00 Tr | -371,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,18 Tr | -61,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -320,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,38 Tr | 119,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -893,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.330