Trang chủ301218 • SHE
add
Zhejiang Whyis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,18 ¥ - 25,33 ¥
Phạm vi một năm
16,89 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
143,09
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,26 Tr | -11,40% |
Chi phí hoạt động | 29,34 Tr | 26,43% |
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -308,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,20 | -335,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,56 Tr | -433,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,82 Tr | 4,39% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 11,00% |
Tổng nợ | 491,62 Tr | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -308,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,06 Tr | 44,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 Tr | 10,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 Tr | -13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,07 Tr | 29,92% |
Dòng tiền tự do | -26,76 Tr | 46,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
445