Trang chủ301219 • SHE
add
Ganzhou Tengyuan Cobalt New Matrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,76 ¥ - 49,59 ¥
Phạm vi một năm
27,60 ¥ - 62,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,63 T CNY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 135,49 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | 190,80 Tr | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,99 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -19,79% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 6,37% |
Tổng nợ | 1,65 T | 43,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,80 Tr | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,93 Tr | -235,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,49 Tr | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,36 Tr | 73,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,01 Tr | -81,73% |
Dòng tiền tự do | -438,93 Tr | -326,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.943