Trang chủ301219 • SHE
add
Ganzhou Tengyuan Cobalt New Matrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,97 ¥ - 44,56 ¥
Phạm vi một năm
33,90 ¥ - 64,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 171,33 Tr | 50,85% |
Thu nhập ròng | 123,46 Tr | -14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,27 Tr | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -17,10% |
Tổng tài sản | 10,78 T | 5,66% |
Tổng nợ | 1,85 T | 20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,46 Tr | -14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,12 Tr | 19,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,14 Tr | 4,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,11 Tr | -154,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,10 Tr | -3.838,21% |
Dòng tiền tự do | -300,85 Tr | 1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.489