Trang chủ301220 • SHE
add
Kunshan Asia Aroma Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,24 ¥ - 48,80 ¥
Phạm vi một năm
22,47 ¥ - 48,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
67,82
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,59 Tr | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 43,41 Tr | 51,28% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -57,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,10 Tr | -25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,87 Tr | -46,40% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 13,79% |
Tổng nợ | 429,32 Tr | 69,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -57,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | -84,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,01 Tr | -125,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,20 N | 99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,16 Tr | -177,95% |
Dòng tiền tự do | -69,36 Tr | 12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
569