Trang chủ301225 • SHE
add
Hengbo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,50 ¥ - 67,97 ¥
Phạm vi một năm
21,41 ¥ - 67,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
48,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,54 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 32,63 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,77 Tr | 30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,43 Tr | -36,50% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 6,72% |
Tổng nợ | 398,33 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | 11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,97 Tr | -231,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,62 Tr | 555,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,32 Tr | -67,37% |
Dòng tiền tự do | -144,78 Tr | -141,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.601