Trang chủ301226 • SHE
add
Changzhou Xiangmng Intlgnt Drv Systm Crp
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,45 ¥ - 25,03 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 31,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
125,76
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,29 Tr | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,67 Tr | -7,60% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -1,88% |
Tổng nợ | 128,49 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | 60,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | -259,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,90 N | 94,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,04 Tr | 15,62% |
Dòng tiền tự do | -63,05 Tr | -1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
847