Trang chủ301227 • SHE
add
Harbin Sayyas Windows Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,88 ¥ - 17,18 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 26,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,45 Tr | -27,51% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -97,38% |
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | -138,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | -152,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,42 Tr | 60,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,64 Tr | -12,66% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -2,33% |
Tổng nợ | 523,29 Tr | 25,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | -138,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,19 Tr | 118,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,58 Tr | 205,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,89 Tr | -3.727,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,88 Tr | 221,84% |
Dòng tiền tự do | 70,92 Tr | 375,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.441