Trang chủ301229 • SHE
add
Jiangsu New Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,05 ¥ - 25,25 ¥
Phạm vi một năm
16,57 ¥ - 30,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
70,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,68 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -61,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,48 Tr | -14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,43 Tr | -13,07% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 6,33% |
Tổng nợ | 681,66 Tr | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | -70,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,08 Tr | 1,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 Tr | 85,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,99 Tr | 46,37% |
Dòng tiền tự do | -58,29 Tr | 8,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.279