Trang chủ301230 • SHE
add
PharmaResources Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 30,50 ¥
Phạm vi một năm
18,41 ¥ - 45,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
170,58
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,07 Tr | 24,95% |
Chi phí hoạt động | 35,89 Tr | 20,02% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 122,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 117,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 159,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,29 Tr | -38,86% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -11,48% |
Tổng nợ | 283,73 Tr | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 122,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,76 Tr | 287,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,92 Tr | -169,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,62 Tr | -113,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,75 Tr | -157,43% |
Dòng tiền tự do | 54,54 Tr | 45,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
1.004