Trang chủ301231 • SHE
add
Ronshin Group
Giá đóng cửa hôm trước
20,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,25 ¥ - 20,50 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 34,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,55 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 36,35 Tr | 38,83% |
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -326,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,18 | -331,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,23 Tr | -226,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,32 Tr | -16,31% |
Tổng tài sản | 936,98 Tr | -5,38% |
Tổng nợ | 42,43 Tr | -39,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -326,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,73 Tr | -622,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,85 Tr | 20,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 Tr | 61,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,25 Tr | 7,64% |
Dòng tiền tự do | -15,52 Tr | -402,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
420