Trang chủ301232 • SHE
add
Finework (Hu Nan) New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,68 ¥ - 25,62 ¥
Phạm vi một năm
20,01 ¥ - 35,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,07 Tr | 87,63% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | 20,96% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 89,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 94,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,30 Tr | 2.907.836,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -198,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,00 Tr | -26,88% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 25,37% |
Tổng nợ | 2,42 T | 60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 89,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,96 Tr | -170,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,18 Tr | -579,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,95 Tr | 482,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,33 Tr | -134,76% |
Dòng tiền tự do | -289,97 Tr | -518,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
2.117