Trang chủ301232 • SHE
add
Finework (Hu Nan) New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,72 ¥ - 29,38 ¥
Phạm vi một năm
20,06 ¥ - 37,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,90 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 63,31 Tr | 34,51% |
Thu nhập ròng | -23,85 Tr | -337,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -312,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,28 Tr | -28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,75 Tr | -1,36% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 12,49% |
Tổng nợ | 1,79 T | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,85 Tr | -337,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,04 Tr | 87,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,96 Tr | 77,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,83 Tr | 208,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,73 Tr | 96,01% |
Dòng tiền tự do | -88,46 Tr | 51,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
2.117