Trang chủ301232 • SHE
add
Finework (Hu Nan) New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,01 ¥ - 39,14 ¥
Phạm vi một năm
20,01 ¥ - 44,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,23 Tr | 77,76% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 51,66% |
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | 241,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 179,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,52 Tr | 285,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,10 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 39,45% |
Tổng nợ | 2,79 T | 84,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,20 Tr | 241,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,31 Tr | 39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,03 Tr | 918,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,21 Tr | 248,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,93 Tr | 117,92% |
Dòng tiền tự do | 80,19 Tr | 134,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
2.222