Trang chủ301233 • SHE
add
Chengdu Shengbang Seals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,11 ¥ - 48,68 ¥
Phạm vi một năm
32,10 ¥ - 54,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,65 Tr | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 11,32 Tr | -21,44% |
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,95 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,64% |
Tổng nợ | 92,89 Tr | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,49 Tr | 438,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,89 Tr | -6.126,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,42 N | 99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,62 Tr | -421,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
815