Trang chủ301233 • SHE
add
Chengdu Shengbang Seals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,50 ¥ - 48,00 ¥
Phạm vi một năm
23,08 ¥ - 54,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
28,21
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,38 Tr | 14,46% |
Chi phí hoạt động | -46,86 Tr | -333,79% |
Thu nhập ròng | 18,47 Tr | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | -2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,66 Tr | 44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,73 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,47 Tr | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
815