Trang chủ301234 • SHE
add
Anhui Hongyu Wuzhou Medicl Mnfctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,78 ¥ - 33,97 ¥
Phạm vi một năm
20,13 ¥ - 33,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
61,24
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,08 Tr | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | 103,55% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -43,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -50,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,17 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,30 Tr | 3,75% |
Tổng tài sản | 860,63 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 92,50 Tr | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -43,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,81 Tr | -64,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | -198,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | -92,24% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | -7.641,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
858