Trang chủ301234 • SHE
add
Anhui Hongyu Wuzhou Medicl Mnfctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,15 ¥ - 28,01 ¥
Phạm vi một năm
17,01 ¥ - 36,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,46 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | -29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,50 Tr | -23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,57 Tr | 11,23% |
Tổng tài sản | 858,77 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 101,91 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | -29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,08 Tr | -13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,31 Tr | -280,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 28,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,27 Tr | -230,02% |
Dòng tiền tự do | -18,28 Tr | 19,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
892