Trang chủ301235 • SHE
add
Wuhan Huakang Century Cln Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,25 ¥ - 23,69 ¥
Phạm vi một năm
15,49 ¥ - 26,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
35,55
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,27 Tr | 28,54% |
Chi phí hoạt động | 86,02 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | -28,95 Tr | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,29 Tr | 317,01% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 41,27% |
Tổng nợ | 2,18 T | 102,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,95 Tr | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,51 Tr | -28,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | 66,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,09 Tr | -367,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
1.723