Trang chủ301236 • SHE
add
iSoftStone Informatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,81 ¥ - 59,80 ¥
Phạm vi một năm
28,65 ¥ - 76,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,97 T CNY
Số lượng trung bình
51,30 Tr
Tỷ số P/E
218,50
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 T | 127,75% |
Chi phí hoạt động | 843,94 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | 230,27 Tr | 53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -32,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,83 Tr | 168,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 23,90% |
Tổng tài sản | 23,06 T | 59,39% |
Tổng nợ | 12,50 T | 206,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,27 Tr | 53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,31 Tr | -176,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,65 Tr | -46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,07 Tr | -73,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,98 Tr | -441,72% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -4.082,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
85.470