Trang chủ301238 • SHE
add
Jiangsu Ruitai New Energy Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,62 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
11,43 ¥ - 26,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T CNY
Số lượng trung bình
16,01 Tr
Tỷ số P/E
65,98
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,16 Tr | -44,96% |
Chi phí hoạt động | 69,11 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 41,45 Tr | -67,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,45 Tr | -49,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -12,21% |
Tổng tài sản | 9,86 T | -8,44% |
Tổng nợ | 2,34 T | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,45 Tr | -67,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,03 Tr | -308,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | -964,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,12 Tr | -75,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -401,54% |
Dòng tiền tự do | -135,39 Tr | 61,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
993